1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opsonization

opsonization

Danh từ
  • xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin
Y học
  • tiến trình opsonin hóa các vi trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận