Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ops
ops
Danh từ
sự hoạt động; quá trình hoạt động
thao tác
hiệu quả, tác dụng
sự giao dịch tài chính
sự mổ xẻ; ca mổ
cuộc hành quân
phép tính, phép toán
Thảo luận
Thảo luận