1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opprobrium

opprobrium

/ə"proubriəm/
Danh từ
  • điều sỉ nhục, điều nhục nhã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận