Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opprobriously
opprobriously
Phó từ
quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ
Thảo luận
Thảo luận