Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oppressive
oppressive
/ə"presiv/
Tính từ
đàn áp, áp bức
ngột ngạt
không khí
đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
Chủ đề liên quan
Không khí
Thảo luận
Thảo luận