Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oppositely
oppositely
/"ɔpəzitli/
Phó từ
đối nhau (cách mọc của lá cây)
Toán - Tin
một cách ngược lại
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận