Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opposite number
opposite number
/"ɔpəzit"nʌmbə/
Danh từ
người tương ứng; vật tương ứng
Kinh tế
bên đối tác
bên tương ứng
đối thủ
người có chức vụ ngang nhau
Toán - Tin
số đối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận