1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opposite number

opposite number

/"ɔpəzit"nʌmbə/
Danh từ
  • người tương ứng; vật tương ứng
Kinh tế
  • bên đối tác
  • bên tương ứng
  • đối thủ
  • người có chức vụ ngang nhau
Toán - Tin
  • số đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận