Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opposite direction
opposite direction
Xây dựng
chiều ngược lại
Điện lạnh
hướng ngược (lại)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận