1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opposing move

opposing move

Giao thông - Vận tải
  • chạy theo hướng ngược lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận