1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Opportunity cost

Opportunity cost

Kinh tế
  • chi phí cơ hội
  • phí tổn chọn bỏ
  • phí tổn lựa chọn
Giao thông - Vận tải
  • chi phí cơ hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận