1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opportunely

opportunely

Phó từ
  • thích hợp, thuận lợi
  • đúng lúc, phải lúc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận