1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oppilation

oppilation

/,ɔpi"leiʃn/
Danh từ
  • y học sự làm tắc, sự làm bí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận