Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oppilate
oppilate
/"ɔpiliet/
Động từ
y học
làm tắc, làm bí
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận