Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opinionated
opinionated
/ə"pinjəneitid/ (opinionative) /ə"oiniəneitiv/
Tính từ
khăng khăng giữ ý kiến mình
cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
Thảo luận
Thảo luận