1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opinionated

opinionated

/ə"pinjəneitid/ (opinionative) /ə"oiniəneitiv/
Tính từ
  • khăng khăng giữ ý kiến mình
  • cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận