Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ophthalmoscope
ophthalmoscope
/ɔf"θælməskoup/
Danh từ
y học
kính soi đáy mắt
Điện lạnh
kính nhãn khúc
kính soi đáy mắt
Y học
kính soi mắt
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận