1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ophthalmoscope

ophthalmoscope

/ɔf"θælməskoup/
Danh từ
Điện lạnh
  • kính nhãn khúc
  • kính soi đáy mắt
Y học
  • kính soi mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận