1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ophthalmometer

ophthalmometer

Đo lường - Điều khiển
  • nhãn khúc kế
Điện lạnh
  • máy đo nhãn khúc
Y học
  • sự đo nhãn chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận