1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ophidian

ophidian

/ɔ"fidiən/
Tính từ
  • loài rắn; như loài rắn
Danh từ
  • loài rắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận