Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opercular
opercular
/ou"pə:kjulə/
Tính từ
nắp mang cá
vảy ốc
nắp
Thảo luận
Thảo luận