1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opercular

opercular

/ou"pə:kjulə/
Tính từ
  • nắp mang cá
  • vảy ốc
  • nắp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận