1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operator system

operator system

Điện tử - Viễn thông
  • hệ người điều hành
  • hệ người điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận