1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operator console

operator console

Kỹ thuật
  • bàn điều khiển
  • bảng điều khiển
Toán - Tin
  • bàn giao tiếp người-máy
  • bảng phím thao tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận