1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operatize

operatize

/"ɔpərətaiz/ (operatise) /"ɔpərətaiz/
Động từ
  • viết thành opêra; phổ thành opêra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận