1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operatively

operatively

/"ɔpərətivli/
Phó từ
  • về mặt thực hành
  • y học bằng mổ xẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận