Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ operative amputation
operative amputation
Y học
phẫu thuật cắt cụt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận