1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operational factor

operational factor

Kỹ thuật
  • hệ số hoạt động
Toán - Tin
  • đặc trưng làm việc
  • tham số tác dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận