1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operational constraint

operational constraint

Điện tử - Viễn thông
  • sự hạn chế khai thác
  • sự rằng buộc khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận