1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operation schedule

operation schedule

Kỹ thuật
  • tiến độ thi công
  • tiến trình
Xây dựng
  • tiến độ làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận