Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ operating system
operating system
/"ɔpəreitiη "sistəm]
Danh từ
tin học
hệ điều hành
Kinh tế
chế độ nghiệp vụ
hệ điều hành
máy tính
Kỹ thuật
hệ điều hành
Xây dựng
hệ thống hoạt động
hệ thống vận hành
hệ vận hành
Chủ đề liên quan
Tin học
Kinh tế
Máy tính
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận