1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating system

operating system

/"ɔpəreitiη "sistəm]
Danh từ
Kinh tế
  • chế độ nghiệp vụ
  • hệ điều hành máy tính
Kỹ thuật
  • hệ điều hành
Xây dựng
  • hệ thống hoạt động
  • hệ thống vận hành
  • hệ vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận