1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating statement

operating statement

Kinh tế
  • báo cáo chi phí điều hành
  • báo cáo doanh nghiệp
  • báo cáo hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận