1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating room

operating room

/"ɔpəreitiηrum]
Danh từ
  • như operating theatre
Xây dựng
  • khoa mổ
Y học
  • phòng mổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận