1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating range

operating range

Giao thông - Vận tải
  • khoảng làm việc
  • khoảng vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận