1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating pressure

operating pressure

Kinh tế
  • áp suất làm việc
Kỹ thuật
  • áp lực hoạt động
  • áp lực vận hành
  • áp suất vận dụng
  • áp suất vận hành
Cơ khí - Công trình
  • áp lực làm việc
Hóa học - Vật liệu
  • áp lực thao tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận