1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating position

operating position

Kỹ thuật
  • vị trí làm việc
  • vị trí thao tác
Xây dựng
  • vị trí điều hành
Toán - Tin
  • vị trí hoạt động
Điện tử - Viễn thông
  • vị trí thao tác viên
  • vị trí vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận