Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ operating period
operating period
Xây dựng
giai đoạn làm việc
thời kỳ thao tác
Cơ khí - Công trình
thời kỳ hoạt động
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận