1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating loss

operating loss

Kinh tế
  • lỗ kinh doanh
  • lỗ vận hành
Hóa học - Vật liệu
  • tổn thất khi khai thác
  • tổn thất trong hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận