1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating frequency

operating frequency

Kỹ thuật
  • tần số làm việc
Điện
  • tấn số công tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận