1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operating

operating

Kỹ thuật
  • chạy máy
  • sự chạy
  • sự điều hành
  • sự điều khiển
  • sự hoạt động
  • sự khai thác
  • sự vận dụng
  • sự vận hành
  • thao tác
Điện
  • việc tác động
  • việc thao tác
  • việc vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận