1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operated

operated

  • được điều khiển
  • manually o. máy tính được điều khiển bằng tay
  • remotely o. được điểu khiển từ xa
Kỹ thuật
  • được dẫn động
  • được điều chỉnh
  • được điều khiển
Xây dựng
  • được vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận