1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operate time

operate time

Kỹ thuật
  • thời gian hoạt động
  • thời gian làm việc
  • thời gian vận hành
Điện lạnh
  • thời gian tác động (rơle)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận