Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ opera-glasses
opera-glasses
/"ɔpərə,glɑ:siz/
Danh từ
ống nhòm (để xem kịch)
Thảo luận
Thảo luận