1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opeode map

opeode map

Toán - Tin
  • bản đồ mã hoạt động
  • bản đồ mã vận hành
  • sơ đồ mã phép toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận