1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opening time

opening time

Danh từ
  • giờ mở cửa
Kinh tế
  • giờ mở cửa
Kỹ thuật
  • thời gian ngắt
Điện
  • thơi gian hở mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận