1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ opener

opener

/"oupnə/
Danh từ
  • người mở
  • vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)
  • thể thao cuộc đấu mở màn
Kinh tế
  • người yêu cầu mở thư tín dụng
Hóa học - Vật liệu
  • cơ cấu mở
  • dụng cụ mở
Dệt may
  • máy hở đai kiện
  • máy xé kiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận