opener
/"oupnə/
Danh từ
- người mở
- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)
- thể thao cuộc đấu mở màn
Kinh tế
- người yêu cầu mở thư tín dụng
Hóa học - Vật liệu
- cơ cấu mở
- dụng cụ mở
Dệt may
- máy hở đai kiện
- máy xé kiện
Chủ đề liên quan
Thảo luận