1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open traverse

open traverse

Kỹ thuật
  • đường mở
Toán - Tin
  • đa giác hở
Xây dựng
  • đường sườn hở
  • giao tuyến mở
  • lối đi không khép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận