Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open traverse
open traverse
Kỹ thuật
đường mở
Toán - Tin
đa giác hở
Xây dựng
đường sườn hở
giao tuyến mở
lối đi không khép kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận