1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open terrain

open terrain

Điện tử - Viễn thông
  • địa hình thoáng mở
  • địa thế thoáng mở
  • địa vật thoáng mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận