1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open surface

open surface

Kỹ thuật
  • dàn lạnh Baudelot
  • dàn lạnh tưới
Toán - Tin
  • mặt mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận