Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open split
open split
Xây dựng
khe nứt dọc hở (cây)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận