1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open routine

open routine

Toán - Tin
  • chương trình con mở
  • thủ tục mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận