1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open position

open position

Kinh tế
  • chức vụ còn trống (chờ bổ khuyết)
  • vị thế mở
  • vị thế ngỏ
Điện
  • vị trí mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận