Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-plan
open-plan
Tính từ
không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)
Kinh tế
bố trí mặt bằng kiểu mở
bố trí mặt bằng tự do
có vách ngăn di động
thiết kế theo kiểu mở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận