1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open-plan

open-plan

Tính từ
  • không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)
Kinh tế
  • bố trí mặt bằng kiểu mở
  • bố trí mặt bằng tự do
  • có vách ngăn di động
  • thiết kế theo kiểu mở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận