1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ open-mouthed

open-mouthed

/"oupn"mauðd/
Tính từ
  • há hốc mồm (vì kinh ngạc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận