Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ open-mouthed
open-mouthed
/"oupn"mauðd/
Tính từ
há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
Thảo luận
Thảo luận